Ruckus Zoneflex T610(901-T610-WW01)
WiFi Ruckus Zoneflex T610 bộ phát WiFi Ruckus zoneflex ngoài trời chuyên dụng cao cấp cho khách sạn, văn phòng, tòa nhà, trung tâm thương mại,..
Product category : | Ruckus | Access point - Ruckus | |
Brand : | Ruckus |
Warranty Time : | 12 |
Hiệu suất cao nhất
Mở rộng cường độ và vùng phủ sóng lên gấp 2 lần với công nghệ antenna Ruckus BeamFlex: cải thiện cường độ tương đối của tín hiệu so với nhiễu nền trong kênh truyền tín hiệu (signal-to-interference and noise – SINR) lên đến 6 dB và khả năng giảm tối đa việc nhiễu tín hiệu lên đến 15 dB.
Antenna BeamFlex+ phân cực kép có khả năng thích ứng cao mang đến khả năng kết nối mạnh mẽ, đáng tin cậy cho các thiết bị di động.
Cung cấp cho người dùng hiệu suất vượt trội với tốc độ 1733 Mbps (5 GHz) và 800 Mbps (2.4 GHz).
Cung cấp đồng thời cho các dịch vụ HD IPTV, VoIP và data hỗ trợ các công nghệ isochronous, multicast IP video streaming
Phương pháp lựa chọn kênh truyền mới cho phép tăng năng suất hơn 50% so với các phương pháp quét nền (background scanning) khác.
Gia tăng mật độ thiết bị kết nối
Công nghệ truyền dữ liệu tốc độ cao chưa từng có MU-MIMO 4×4:4 đáp ứng nhu cầu triển khai mạng không dây trong môi trường có mật độ người sử dụng cao.
Tự động giảm thiểu việc nhiễu sóng trong môi trường có nhiều thiết bị phát sóng.
Đáp ứng cho 500 thiết bị kết nối đồng thời.
Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng cho Wi-Fi
Tích hợp cổng bluetooth cho phép kết nối với các thiết bị sensor BLE (Bluetooth Low Energy) cho phép cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng cho hệ thống Wi-Fi như dẫn đường, cung cấp các thông tin khuyến mãi cho khách hàng dựa trên vị trí của khách hàng trong khu vực phủ sóng Wi-Fi, thanh toán thông qua ví tiền ảo, và nhiều tiện ích khác.
Công nghệ định vị người dùng Wi-Fi SPoT cho phép tổng hợp, phân tích hành vi người dùng để tối ưu hoá các dịch vụ cung cấp qua hệ thống Wi-Fi.
Công nghệ SmartFlex Location và Analytics cho phép giám sát người dùng và hệ thống mạng.
Hỗ trợ cấp nguồn qua switch PoE chuẩn 802.3af dễ dàng triển khai
General Specifications
Antenna Gain | Omni -Up to 3 dBi | Sector -Up to 8 dBi |
Antenna Patterns, per band | 4000+ |
BeamFlex | Yes |
ChannelFly | Yes |
Concurrent Users | 512 |
Controller Support | Cloud Wi-Fi | SmartZone | Standalone | Unleashed | ZoneDirector |
Ethernet Ports | 2 x 1GbE |
Fiber Interface | No |
IoT Ready | Yes |
PD-MRC | Yes |
PHY Rate at 2.4 GHz, maximum | 600 Mb/s |
PHY Rate at 5 GHz, maximum | 1733 Mb/s |
Radio Chains:Streams | 4×4:4 |
Rx Sensitivity at 2.4 GHz | -104 dBm |
Rx Sensitivity at 5 GHz | -104 dBm |
SmartMesh | Yes |
USB | USB 2.0 |
Venue Type | Hospitality | Public Venue |
Venue Sub-Type | Harbor Port | Outdoor Spaces |
Wi-Fi Interface Standard | IEEE 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
Wi-Fi Interface Standard at 2.4 GHz | 802.11n |
Wi-Fi Interface Standard at 5 GHz | 802.11ac |
Environmental Specifications
Operating Temperature | -40 °C to +65 °C (-40 °F to +149 °F) |