🌐 Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PHC

Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5140 24G 4SFP+ HI (R9L61A)
Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5140 24G 4SFP+ HI (R9L61A)

Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5140 24G 4SFP+ HI (R9L61A)

Giá: Liên hệ

·        [Đầy đủ CO + CQ]

·        [Bảo Hành: Chính hãng 36 tháng]

·        [Kho hàng: Stock sẵn]

·        [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]

 

Product category    :   HPE | Switch - HPE |
Brand                        :  HPE
Warranty Time         :  36

Giới thiệu chung về thiết bị Switch HPE FlexNetwork 5140 24G 4SFP+ HI (R9L61A)

HPE FlexNetwork 5140 HI Switch Series mang lại hiệu suất vượt trội, tính sẵn sàng cao và ,khả năng mở rộng, quản lý với các tính năng nâng cao ở lớp truy cập , phù hợp dành cho các doanh nghiệp vừa và lớn

R9L61A có 24 cổng RJ45 10/100/1000Base-T (với 8 cổng SFP/GE Combo), 4x 10GbE SFP+, 1 slot Module mở rộng , 2 Module quạt, tối đa 2 nguồn rời

R9L61A cung cấp tốc độ chuyển mạch cao và linh hoạt với 4 cổng uplink lên tới 10Ge và Combo port. Hỗ trợ các Module mở rộng để nâng cấp

R9L61A hỗ trợ các tính năng layer 3 : OSPF V2 / OSPF V3 / VRRP / VRRPE / Routed Ports, RIP, Smart Management Center (SmartMC) cung cấp khả năng quản lý mạng tập trung và duy trì các thiết bị biên mạng phân tán

 Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị Switch HPE FlexNetwork 5140 24G 4SFP+ HI (R9L61A)

Tên sản phẩm HPE FlexNetwork 5140 24G 4SFP+ HI (R9L61A)
Mã sản phẩm R9L61A
Hệ điều hành HPE Firmware
Routing / Switching Layer 3  Advanced
Quản lý Fully Managed
Cổng kết nối  
   LAN Ports 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T) with 8 combo ports (RJ45 or SFP)
   SFP Ports 4 1/10G SFP+ ports, 1 port expansion module slot.
Attention: SFP PLUS can also support 1G SFP and 1G SFP-GE-T (only works at GE)
  Additional ports and slots 1 dual-personality (RJ-45 or mini-USB) serial console port
1 RJ-45 out-of-band management port
1 USB 2.0
Memory and Processor  
   Memory 1 GB SD Card
   Packet Buffer 2 GB SDRAM , 512 MB Flash
Hiệu suất  
   Throughput 180 Mpps
   Switching Capacity 288 Gbps
   MAC Address Table Size 32K
   Static MAC Table 1000
  1000 Mb latency < 5 s
  10 Gbps latency < 3 s
Đặc điểm dòng điện  
   Power supplies 2 power supply slots 1 minimum power supply required
   Frequency 50-60Hz
   Voltage 100–240 VAC, rated (90–264 VAC, max) -48 to -60 VDC, rated (-36 to -72 VDC, max) (depending on power supply chosen)
   Maximum power rating 95W
 Quản lý  
   Management IMC—Intelligent Management Center; Smart MC, command-line interface; SNMP Manage
Mounting  
   Mounting Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet (hardware included); Horizontal surface mounting only
Thông số vật lý  
    Fan Tray Airflow direction is from side to back
    Kích thước 17.32(w) x 14.17(d) x 1.71(h) in.
(44.00 x 36.00 x 4.36 cm)
(1U height)
   Trọng lượng 6.7 kg
Môi Trường  
   Operating temperature 23°F to 113°F (–5°C to 45°C)
   Operating relative humidity 5% to 95%, noncondensing