Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5140-24G-SFP-4SFP+ EI (JL826A)
· [Đầy đủ CO + CQ]
· [Bảo Hành: Chính hãng 36 tháng]
· [Kho hàng: Stock sẵn]
· [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]
Product category : | HPE | Switch - HPE | |
Brand : | HPE |
Warranty Time : | 36 |
Giới thiệu chung về thiết bị Switch HPE FlexNetwork 5140-24G-SFP-4SFP+ EI (JL826A)
HPE FlexNetwork 5140 EI Switch Series mang lại hiệu suất vượt trội, tính sẵn sàng cao và ,khả năng mở rộng, quản lý với các tính năng nâng cao ở lớp truy cập , phù hợp dành cho các doanh nghiệp vừa và lớn . Cung cấp tốc độ chuyển mạch cao và hỗ trợ tới 4 cổng 10Ge
JL826A có 16 cổng RJ45 10/100/1000Base-T và 8 cổng quang SFP 1Ge ,hỗ trợ PoE+ 1440W, 4x 10GbE SFP+
JL826A hỗ trợ tính năng layer 3 :Static routing , RIP. Smart Management Center (SmartMC) cung cấp khả năng quản lý mạng tập trung và duy trì các thiết bị biên mạng phân tán . Tích hợp tính năng Energy-Saving Green tự động chuyển các cổng không hoạt động về sang chế độ tiết kiệm điện và các cổng không sử dụng sẽ tắt
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị Switch HPE FlexNetwork 5140-24G-SFP-4SFP+ EI (JL826A)
Tên sản phẩm | HPE FlexNetwork 5140-24G-SFP-4SFP+ EI (JL826A) |
Mã sản phẩm | JL826A |
Hệ điều hành | HPE Firmware |
Routing / Switching | Layer 3 |
Quản lý | Managed |
Cổng kết nối | |
LAN Ports | 16 SFP 100/1000 Mbps ports 8 SFP dual-personality ports—10/100/ 1000BASE-T RJ-45 or 100/1000BASE-X Combo Ports |
SFP Ports | 4 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports |
Additional ports and slots | 1 RJ-45 serial console port |
Memory and Processor | |
Memory | 512 GB SDRAM , 256 MB Flash |
Packet Buffer | N/A |
Hiệu suất | |
Throughput | 95 Mpps |
Switching Capacity | 128 Gbps |
MAC Address Table Size | 16,384 entries |
Routing table size | 1024 entries |
1000 Mb latency | < 5 s |
10 Gbps latency | < 3 s |
Đặc điểm dòng điện | |
Nguồn | 2 power supply slots 1 minimum power supply required (ordered separately) |
Frequency | 50-60Hz |
Voltage | 100 VAC–240 VAC |
Maximum power rating | 24W |
PoE power | N/A |
Quản lý | |
Management | IMC; SmartMC, command-line interface; web browser; SNMP manage |
Mounting | |
Mounting | Mounts in an EIA standard 19 inch telco rack or equipment cabinet (HPE 5140 E Rack Mount Kit [R8M91A] sold separately) |
Thông số vật lý | |
Fan Tray | Airflow direction is from side to back |
Kích thước | 17.32 in. (w) x 14.17 in. (d) x 1.72 in. (h) (44 cm x 36 cm x 4.36 cm) (1U height) |
Trọng lượng | 13.23 lb (6 kg) |
Môi Trường | |
Operating temperature | 23°F to 113°F (–5°C to 45°C) |
Operating relative humidity | 10% to 90%, noncondensing |