🌐 Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PHC

Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5140-48G-4SFP+ EI (JL829A)
Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5140-48G-4SFP+ EI (JL829A)

Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5140-48G-4SFP+ EI (JL829A)

Giá: Liên hệ

·        [Đầy đủ CO + CQ]

·        [Bảo Hành: Chính hãng 36 tháng]

·        [Kho hàng: Stock sẵn]

·        [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]

 

Product category    :   HPE | Switch - HPE |
Brand                        :  HPE
Warranty Time         :  36

Giới thiệu chung về thiết bị Switch HPE FlexNetwork 5140-48G-4SFP+ EI (JL829A)

HPE FlexNetwork 5140 EI Switch Series mang lại hiệu suất vượt trội, tính sẵn sàng cao và ,khả năng mở rộng, quản lý với các tính năng nâng cao ở lớp truy cập , phù hợp dành cho các doanh nghiệp vừa và lớn . Cung cấp tốc độ chuyển mạch cao và hỗ trợ tới 4 cổng 10Ge

JL829A có 48 cổng RJ45 10/100/1000Base-T , 4x 10GbE SFP+

JL829A hỗ trợ tính năng layer 3 :Static routing , RIP. Smart Management Center (SmartMC) cung cấp khả năng quản lý mạng tập trung và duy trì các thiết bị biên mạng phân tán . Tích hợp tính năng Energy-Saving Green tự động chuyển các cổng không hoạt động về sang chế độ tiết kiệm điện và các cổng không sử dụng sẽ tắt

 Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị Switch HPE FlexNetwork 5140-48G-4SFP+ EI (JL829A)

Tên sản phẩm HPE FlexNetwork 5140-48G-4SFP+ EI (JL829A)
Mã sản phẩm JL829A
Hệ điều hành HPE Firmware
Routing / Switching Layer 3
Quản lý Managed
Cổng kết nối  
   LAN Ports 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: Ports 1–48 support 10BASE-T/ 100BASE-TX, 1000BASE-T (full only)
   SFP Ports 4 SFP+ 10GbE ports
  Additional ports and slots 1 RJ-45 serial console port
Memory and Processor  
   Memory 512 GB SDRAM , 256 MB Flash
   Packet Buffer N/A
Hiệu suất  
   Throughput 131 Mpps
   Switching Capacity 176 Gbps
   MAC Address Table Size 16,384 entries
   Routing table size 1024 entries
  1000 Mb latency < 5 s
  10 Gbps latency < 3 s
Đặc điểm dòng điện  
   Frequency 50-60Hz
   Voltage 100 VAC–240 VAC
   Maximum power rating 44W
   PoE power N/A
 Quản lý  
   Management IMC; SmartMC, command-line interface; web browser; SNMP manage
Mounting  
   Mounting Mounts in an EIA standard 19 inch telco rack or equipment cabinet (HPE 5140 E Rack Mount Kit [R8M91A] sold separately)
Thông số vật lý  
    Fan Tray Airflow direction is from side to back
    Kích thước 17.32 in. (w) x 9.04 in. (d) x 1.72 in. (h)
(44 cm x 23 cm x 4.36 cm)
(1U height)
   Trọng lượng 7.22 lb (3.5 kg)
Môi Trường  
   Operating temperature 23°F to 113°F (–5°C to 45°C)
   Operating relative humidity 10% to 95%, noncondensing