🌐 Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PHC

Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5140 48G PoE+ 4SFP+ HI (R9L64A)
Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5140 48G PoE+ 4SFP+ HI (R9L64A)

Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5140 48G PoE+ 4SFP+ HI (R9L64A)

Giá: Liên hệ

·        [Đầy đủ CO + CQ]

·        [Bảo Hành: Chính hãng 36 tháng]

·        [Kho hàng: Stock sẵn]

·        [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]

 

Product category    :   HPE | Switch - HPE |
Brand                        :  HPE
Warranty Time         :  36

Giới thiệu chung về thiết bị Switch HPE FlexNetwork 5140 48G PoE+ 4SFP+ HI (R9L64A)

HPE FlexNetwork 5140 HI Switch Series mang lại hiệu suất vượt trội, tính sẵn sàng cao và ,khả năng mở rộng, quản lý với các tính năng nâng cao ở lớp truy cập , phù hợp dành cho các doanh nghiệp vừa và lớn

R9L64A có 48 cổng RJ45 10/100/1000Base-T hỗ trợ PoE+ 1440W, 4x 10GbE SFP+, 1 slot Module mở rộng , 2 Module quạt, tối đa 2 nguồn rời

R9L64A cung cấp tốc độ chuyển mạch cao và linh hoạt với 4 cổng uplink lên tới 10Ge và Combo port. Hỗ trợ các Module mở rộng để nâng cấp

R9L64A hỗ trợ các tính năng layer 3 : OSPF V2 / OSPF V3 / VRRP / VRRPE / Routed Ports, RIP, Smart Management Center (SmartMC) cung cấp khả năng quản lý mạng tập trung và duy trì các thiết bị biên mạng phân tán

Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị Switch HPE FlexNetwork 5140 48G PoE+ 4SFP+ HI (R9L64A)

Tên sản phẩm HPE FlexNetwork 5140 48G PoE+ 4SFP+ HI (R9L64A)
Mã sản phẩm R9L64A
Hệ điều hành HPE Firmware
Routing / Switching Layer 3 Advanced
Quản lý Fully Managed
Cổng kết nối  
   LAN Ports 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+)
   SFP Ports 4 SFP+ 10GbE ports 1 port expansion module slot
  Additional ports and slots 1 dual-personality (RJ-45 or mini-USB) serial console port
1 RJ-45 out-of-band management port
1 USB 2.0
Memory and Processor  
   Memory 1 GB SD Card
   Packet Buffer 2 GB SDRAM , 512 MB Flash
Hiệu suất  
   Throughput 180 Mpps
   Switching Capacity 336 Gbps
   MAC Address Table Size 32K
   Static MAC Table 1000
  1000 Mb latency < 5 s
  10 Gbps latency < 3 s
Đặc điểm dòng điện  
   Power supplies 2 power supply slots 1 minimum power supply required
   Frequency 50-60Hz
   Voltage 100–240 VAC, rated (90–264 VAC, max) -48 to -60 VDC, rated (-36 to -72 VDC, max) (depending on power supply chosen)
   Maximum power rating 1742W (dual AC)
   PoE power 1440W (30W max PoE power per port)
 Quản lý  
   Management IMC—Intelligent Management Center; Smart MC, command-line interface; SNMP Manage
Mounting  
   Mounting Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet (hardware included); Horizontal surface mounting only
Thông số vật lý  
    Fan Tray Airflow direction is from side to back
    Kích thước 17.32(w) x 18.11(d) x 1.71(h) in.
(44.00 x 46.00 x 4.36 cm)
(1U height)
   Trọng lượng 9.6 kg
Môi Trường  
   Operating temperature 23°F to 113°F (–5°C to 45°C)
   Operating relative humidity 5% to 95%, noncondensing