🌐 Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PHC

Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5520 24G 4SFP+ HI (R8M25A)
Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5520 24G 4SFP+ HI (R8M25A)

Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5520 24G 4SFP+ HI (R8M25A)

Giá: Liên hệ

·        [Đầy đủ CO + CQ]

·        [Bảo Hành: Chính hãng 36 tháng]

·        [Kho hàng: Stock sẵn]

·        [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]

 

Product category    :   HPE | Switch - HPE |
Brand                        :  HPE
Warranty Time         :  36

 Giới thiệu chung về thiết bị Switch HPE FlexNetwork 5520 24G 4SFP+ HI (R8M25A)

HPE FlexNetwork 5520 HI Switch Series mang lại hiệu suất vượt trội, tính sẵn sàng cao và khả năng quản lý với các tính năng nâng cao ở lớp truy cập , phù hợp dành cho các doanh nghiệp vừa và lớn

R8M25A có 24 cổng Gigabt Ethernet trong đó có 16 cổng 1GE và 8 cổng GE/SFP combo, 4 cổng 1/10G BASE-X SFP+, 1 khe cắm Expansion Module, 2 khe cắm Fan Trays, 2 Slot Module nguồn

R8M25A cũng hỗ trợ các phương pháp bảo mật toàn diện giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe doạ cùng khả năng quản lý đơn giản.

R8M25A hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như OAM, RRPP, BFD, Multi-level QoS, MPLS và VPLS

 

 Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị Switch HPE FlexNetwork 5520 24G 4SFP+ HI (R8M25A)

Tên sản phẩm HPE FlexNetwork 5520 24G 4SFP+ HI (R8M25A)
Mã sản phẩm R8M25A
Hệ điều hành HPE Firmware
Routing / Switching Layer 3  Advanced
Quản lý Fully Managed
Cổng kết nối  
   LAN Ports (16) 10/100/1000BASE-T RJ-45 ports (8) dual-personality ports— 10/100/1000BASE-T RJ-45 or 100/1000BASE-X Combo Ports; Duplex: ports 1–24 support 10BASE-T/100BASETX, 1000BASE-T (full only) Ports 17–24 support MACsec
   SFP Ports 4 SFP Plus 1/10G ports (SFP Plus can also support 1G SFP and 1G SFP-GE-T—only works at GE.) (1) port expansion module slot
  Additional ports and slots 1 dual-personality RJ-45 serial console port, 1 micro-USB console, 1 out-of-band management interface, 1 USB 2.0 port
Memory and Processor  
   Memory 1 GB SD Card
   Packet Buffer 2 GB SDRAM , 512 MB Flash
Hiệu suất  
   Throughput 180 Mpps
   Switching Capacity 288 Gbps
   MAC Address Table Size Up to 64K, recommended 32K
   Static MAC Table 10,00
  1000 Mb latency < 5 s
  10 Gbps latency < 3 s
Đặc điểm dòng điện  
   Power supplies 2 power supply slots (1+1 dual hot-pluggable)
   Frequency 50-60Hz
   AC Voltage 90 VAC to 264 VAC
   Maximum power rating 150W
 Quản lý  
   Management HPE IMC; command-line interface; SNMP manager
Mounting  
   Mounting Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet (hardware included); Horizontal surface mounting only
Thông số vật lý  
    Kích thước 44 cm (w) x 36 cm (d) x 4.36 cm (h)
(1U height)
   Trọng lượng 6.7 kg
Môi Trường  
   Operating temperature 23°F to 113°F (–5°C to 45°C)
   Operating relative humidity 5% to 95%, noncondensing