Thiết bị chuyển mạch HPE FlexNetwork 5520 24G PoE+ 4SFP+ HI (R8M28A)
· [Đầy đủ CO + CQ]
· [Bảo Hành: Chính hãng 36 tháng]
· [Kho hàng: Stock sẵn]
· [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]
Product category : | HPE | Switch - HPE | |
Brand : | HPE |
Warranty Time : | 36 |
Giới thiệu chung về thiết bị Switch HPE FlexNetwork 5520 24G PoE+ 4SFP+ HI (R8M28A)
HPE FlexNetwork 5520 HI Switch Series mang lại hiệu suất vượt trội, tính sẵn sàng cao và khả năng quản lý với các tính năng nâng cao ở lớp truy cập , phù hợp dành cho các doanh nghiệp vừa và lớn
R8M28A có 24 cổng Gigabt Ethernet, 4 cổng 1/10G BASE-X SFP+, 1 khe cắm Expansion Module, 2 khe cắm Fan Trays, 2 Slot Module nguồn
R8M28A cũng hỗ trợ các phương pháp bảo mật toàn diện giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe doạ cùng khả năng quản lý đơn giản.
R8M28A hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như OAM, RRPP, BFD, Multi-level QoS, MPLS và VPLS
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị Switch HPE FlexNetwork 5520 24G PoE+ 4SFP+ HI (R8M28A)
Tên sản phẩm | HPE FlexNetwork 5520 24G PoE+ 4SFP+ HI (R8M28A) |
Mã sản phẩm | R8M28A |
Hệ điều hành | HPE Firmware |
Routing / Switching | Layer 3 Advanced |
Quản lý | Fully Managed |
Cổng kết nối | |
LAN Ports | (24) RJ-45 autosensing 100/1000 BASE-T ports (PoE+); Duplex: Ports 1–24 support 10BASE-T/100BASE-TX, 1000BASE-T (full only) Ports 17–24 support MACsec |
SFP Ports | 4 SFP Plus 1/10G ports (SFP Plus can also support 1G SFP and 1G SFP-GE-T only works at GE.) (1) port expansion module slot |
Additional ports and slots | 1 dual-personality RJ-45 serial console port, 1 micro-USB console, 1 out-of-band management interface, 1 USB 2.0 port |
Memory and Processor | |
Memory | 1 GB SD Card |
Packet Buffer | 2 GB SDRAM , 512 MB Flash |
Hiệu suất | |
Throughput | 180 Mpps |
Switching Capacity | 288 Gbps |
MAC Address Table Size | Up to 64K, recommended 32K |
Static MAC Table | 10,00 |
1000 Mb latency | < 5 s |
10 Gbps latency | < 3 s |
Đặc điểm dòng điện | |
Power supplies | 2 power supply slots (1+1 dual hot-pluggable) |
Frequency | 50-60Hz |
AC Voltage | 90 VAC to 264 VAC |
Maximum power rating | 1110W |
PoE Power | 720W PoE+ |
Quản lý | |
Management | HPE IMC; command-line interface; SNMP manager |
Mounting | |
Mounting | Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet (hardware included); Horizontal surface mounting only |
Thông số vật lý | |
Kích thước | 44 cm (w) x 46 cm (d) x 4.36 cm (h) |
Trọng lượng | 9.2 kg |
Môi Trường | |
Operating temperature | 23°F to 113°F (–5°C to 45°C) |
Operating relative humidity | 5% to 95%, noncondensing |