🌐 Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PHC

Thiết bị Wifi Access Point Aruba AP-534 (US) (JZ332A)
Thiết bị Wifi Access Point Aruba AP-534 (US) (JZ332A)

Thiết bị Wifi Access Point Aruba AP-534 (US) (JZ332A)

Giá: Liên hệ

·        [Đầy đủ CO + CQ]

·        [Bảo Hành: Lifetime]

·        [Kho hàng: Stock sẵn]

·        [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]

 

Product category    :   HPE | Access point - HPE |
Brand                        :  HPE
Warranty Time         :  Lifetime

Giới Thiệu Thiết bị Wifi Access Point Aruba AP-534 (JZ332A)

JZ332A là điểm truy cập khuôn viên Aruba với công nghệ IEEE 802.11ax được thiết kế để cung cấp khả năng truy cập hiệu suất cực cao cho các thiết bị di động và IoT trong môi trường có mật độ thiết bị rất cao. JZ332A sử dụng các tính năng 802.11ax để phục vụ hiệu quả và đồng thời nhiều máy khách và loại lưu lượng trong môi trường dày đặc, tăng tốc độ dữ liệu cho cả thiết bị riêng lẻ và hệ thống tổng thể.

JZ332A hỗ trợ tốc độ dữ liệu tối đa 4,8Gbps ở băng tần 5GHz và 1,150Mbps ở băng tần 2,4GHz (cho tốc độ dữ liệu cao nhất tổng hợp là 5,95Gbps). Mỗi JZ332A hỗ trợ tới 1024 thiết bị khách kết hợp trên mỗi đài, làm cho các AP 802.11ax 550 Series cao cấp trở nên lý tưởng cho các môi trường có mật độ cực cao, chẳng hạn như các địa điểm công cộng lớn, giáo dục đại học, khách sạn và văn phòng doanh nghiệp.

 Thông Tin Thiết bị Wifi Access Point Aruba AP-534 (JZ332A)

Sản phẩm Aruba AP-534 (RW) Unified AP
Mã sản phẩm JZ332A
Mô tả Indoor,  Dual 4×4:4 MU-MIMO Radio Antenna Connectors Smart Rate Unified Campus AP
Product Type Access Point
Cổng 2x Smart Rate (maximum negotiated
speed 5 Gbps)
Số lượng Radio 2
Wi-Fi Alliance Certification • UL2043 plenum rating
• Wi-Fi Alliance:
– Wi-Fi Certified a, b, g, n, ac
– Wi-Fi Certified ax
– WPA, WPA2 and WPA3 – Enterprise with CNSA option, Personal (SAE), Enhanced Open (OWE)
– WMM, WMM-PS, Wi-Fi Vantage, Wi-Fi Agile Multiband- Wi-Fi Location
– Passpoint (release 2)
• Bluetooth SIG
• Ethernet Alliance (POE, PD device, class 4)
Đặc điểm dòng điện  
   Điện năng tiêu thụ tối đa 23.3W (DC)
26.4W (802.3bt PoE+)
   Nguồn vào • DC powered: 23.3W
• POE powered (802.3bt or dual 802.3at): 26.4W
• POE powered (802.3at, IPM disabled): 23.3W
   Antenna Connector 4X DB
   Number of External Antennas 4X DB
Đặc điểm vật lý  
   Kích thước 24 cm (W) x 24 cm (D) x 5.7 cm (H)
9.4″ (W) x 9.4″ (D) x 2.1″ (H)
   Trọng lượng 1.27 kg / 2.80 lbs
Thông tin bổ sung  
   MIMO Dual-radio (dual 4×4 MIMO) 802.11ax with up- and downlink OFDMA and MU-MIMO
   Spatial Streams 5GHz radio: Four spatial stream SU-MIMO for up to 2.4Gbps wireless data rate
2.4Ghz radio: Four spatial stream SU-MIMO for up to 1,150Mbps wireless data rate