Thiết Bị WiFi Aruba Access Point AP-374 (JZ162A)
Giá: Liên hệ
· [Đầy đủ CO + CQ]
· [Bảo Hành: Lifetime]
· [Kho hàng: Stock sẵn]
· [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]
Product category : | HPE | Access point - HPE | |
Brand : | HPE |
Warranty Time : | Lifetime |
Thiết bị phát sóng không dây ngoài trời Aruba AP-374 (JZ162A)
Aruba 370 series là dòng sản phẩm Access point outdoor với mức độ high performance sở hữu các công nghệ cao cấp đến từ thương hiệu của Hoa Kỳ như chuẩn Wifi 5 (802.11ac Wave 2) và độ bền cực kỳ tốt phù hợp với các môi trường đặc biệt khắc nghiệt.
Tại SSS Việt Nam, chúng tôi phân phối chính hãng sản phẩm Aruba AP-374 (JZ162A) với mô tả 802.11n/ac Dual 2×2:2/4×4:4 Radio 6xNf Connectors Outdoor AP.
Những tính năng nổi bật của Aruba AP-374 (JZ162A)
- Là thiết bị phát Wifi outdoor với tiêu chuẩn độ bền cao, phù hợp với các không gian có điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- Hỗ trợ Wifi 5 chuẩn 802.11ac Wave 2 hiệu suất cao đến hơn 30% so với Wave 1
- Giải pháp bảo mật WPA3 và mở rộng nâng cao.
- Tốc độ truyền tải lên đến 2033Mbps (300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 1733Mbps ở băng tần 5GHz)
- Sở hữu công nghệ MU-MIMO cho hiệu suất truyền tải vượt trội.
- Đồng thời sở hữu công nghệ Bluetooth Low Energy (BLE) – sóng Bluetooth với năng lượng thấp nhằm nâng cao định vị khu vực lân cận giúp cho việc quản lý từ xa trở nên dễ dàng hơn
- Tham gia vào giải pháp Dynamic Segmentation của Aruba.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị AP-374 (JZ162A)
Sản phẩm | AP-374 |
Mô tả | 802.11n/ac Dual 2×2:2/4×4:4 Radio 6xRPSMA Connectors Outdoor AP |
Loại sản phẩm | Access Point |
Cổng | 1x GE 1x 1000BASE-X SFP Port |
Số lượng radio | 2 |
Wi-Fi Alliance Certification | CB Scheme Safety, cTUVus UL2043 plenum rating Wi-Fi Alliance (WFA) certified 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth SIG interoperability certification |
Đặc điểm dòng điện | |
Điện năng tiêu thụ tối đa | 23W (DC) |
Nguồn vào | 23W (802.3at PoE), or 23W (DC) |
Antenna Connector | 6x DB |
Antenna | N/A |
Number of Internal Antennas | N/A |
Number of External Antennas | 6x DB |
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước | 23 cm (W) x 24 cm (D) x 19 cm (H) with aesthetic cover 9.0” (W) x 9.4” (D) x 7.5” (H) |
Trọng lượng | 2.7 kg/6 lbs |
Thông tin bổ sung | |
MIMO | 4×4:4SS MU-MIMO |
Spatial Streams | Supports up to 1,733Mbps in the 5GHz band (with 4SS/VHT80 or 2SS/VHT160 clients) and up to 300 Mbps in the 2.4 GHz band (with 2SS/VHT40 clients). |