🌐 Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PHC

Thiết bị WiFi Aruba Access Point AP-377EX (R3P93A)
Thiết bị WiFi Aruba Access Point AP-377EX (R3P93A)

Thiết bị WiFi Aruba Access Point AP-377EX (R3P93A)

Giá: Liên hệ

·        [Đầy đủ CO + CQ]

·        [Bảo Hành: Lifetime]

·        [Kho hàng: Stock sẵn]

·        [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]

 

Product category    :   HPE | Access point - HPE |
Brand                        :  HPE
Warranty Time         :  Lifetime

I. Tổng quan thiết bị Aruba AP-377EX R3P93A

Thiết bị thu phát sóng không dây ngoài trời Aruba AP-377EX R3P93A hay còn gọi là thiết bị wifi Aruba AP-377EX. Đây là thiết bị thuộc dòng wifi outdoor AP-370EX Series Aruba, thương hiệu Wifi hàng đầu thế giới.

Dòng 370EX cung cấp tốc độ dữ liệu tổng hợp tối đa trên 2 Gbps (2,4GHz: 300Mbps; 5GHz: 1,733 Mbps) cũng như MIMO đa người dùng (MU-MIMO), 4 luồng không gian (4SS) và băng thông kênh 160MHz tùy chọn ( VHT160) để nhanh chóng bổ sung hiệu suất và dung lượng cho các mạng không dây hiện có hoặc mới.

II. Những thế mạnh của thiết bị Aruba AP-377EX (R3P93A)

• Cung cấp sóng Wi-Fi cho môi trường ngoài trời và khắc nghiệt.
• Thông lượng tối đa 2 Gbps.
• WPA3 và bảo mật mở nâng cao
• Công nghệ Client Match được cấp bằng sáng chế giải quyết các vấn đề về ứng dụng khách hàng và tối ưu hóa hiệu suất của Wave 2
• AirMatch được hỗ trợ bởi AI tự động hóa tối ưu hóa RF
• Sẵn sàng cho IoT với tích hợp Bluetooth năng lượng thấp (BLE)
• Tham gia vào giải pháp phân đoạn động của Aruba

Thông số kỹ thuật của thiết bị Aruba AP-377EX (R3P93A)

Sản phẩm AP-377EX
Mô tả 802.11ac Dual 2×2:2/4×4:4 Radio Internal Antennas Outdoor Hazloc AP
Loại sản phẩm Access Point
Cổng 1x GE
1x 1000BASE-X SFP Port
Số lượng radio 2
Wi-Fi Alliance Certification CB Scheme Safety, cTUVus
UL2043 plenum rating
Wi-Fi Alliance (WFA) certified 802.11a/b/g/n/ac
Bluetooth SIG interoperability certification
Đặc điểm dòng điện  
    Nhiệt độ tỏa ra N/A
    Điện năng tiêu thụ tối đa 23W (DC)
    Nguồn vào 23W (802.3at PoE), or 23W (DC)
    Đầu nối ăng ten N/A
    Ăng-ten N/A
    Số lượng ăng ten nội bộ N/A
    Số lượng Anten ngoài N/A
Đặc điểm vật lý  
    Kích thước 23 cm (W) x 22 cm (D) x 13 cm (H)
9.0” (W) x 8.7” (D) x 5.1” (H)
    Trọng lượng 2.1 kg/4.6 lbs
Thông tin bổ sung  
    MIMO 4×4:4SS MU-MIMO
    Spatial Streams Supports up to 1,733Mbps in the 5GHz band (with 4SS/VHT80 or 2SS/VHT160 clients) and up to 300 Mbps in the 2.4 GHz band (with 2SS/VHT40 clients).