🌐 Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PHC

Thiết bị WiFi Aruba Access Point AP-584 (R7T00A)
Thiết bị WiFi Aruba Access Point AP-584 (R7T00A)

Thiết bị WiFi Aruba Access Point AP-584 (R7T00A)

Giá: Liên hệ

·        [Đầy đủ CO + CQ]

·        [Bảo Hành: Lifetime]

·        [Kho hàng: Stock sẵn]

·        [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]

 

Product category    :   HPE | Access point - HPE |
Brand                        :  HPE
Warranty Time         :  Lifetime

Thiết bị WiFi Aruba Access Point AP-584 (R7T00A)

I.Thiết bị phát WiFI Aruba AP-584 (R7T00A)

Được xây dựng có mục đích để tồn tại trong môi trường ngoài trời khắc nghiệt nhất, Điểm truy cập ngoài trời Aruba 580 Series được thiết kế cho mức hiệu suất cao nhất và khả năng triển khai linh hoạt hơn – tất cả đều được bảo hành trọn đời có giới hạn. Các AP Aruba 580 Series mang lại tốc độ và độ tin cậy cần thiết cho việc triển khai IoT công nghiệp và doanh nghiệp lớn với Bluetooth công suất cao và radio 802.15.4 / Zigbee và các tùy chọn nguồn linh hoạt.

II. Những điểm nổi bật của thiết bị WiFi  Aruba AP-584 (R7T00A)

Để hỗ trợ kết nối hiệu suất cao trong môi trường ngoài trời IoT và di động dày đặc, các AP Aruba 580 Series cung cấp tổng tốc độ dữ liệu không khí tối đa là 2,97 Gbps và bao gồm các cổng Ethernet Tốc độ Thông minh 5 Gbps. Ngoài ra, khả năng chuyển đổi dự phòng kép nguồn / cổng dự phòng và hỗ trợ AC đảm bảo tính khả dụng cao với hiệu suất không bị gián đoạn.

 Thông số kỹ thuật của thiết bị Aruba AP-584 (R7T00A)

Thiết bị Access Point  AP-584
Lắp đặt Outdoor Hardened, Wi-Fi 6 dual radio, 5GHz and 2.4GHz 802.11ax 4×4 MIMO
Chuẩn hỗ trợ Hỗ trợ chuẩn wifi 6 802.11ax
Hỗ trợ cả 2 băng tần 5GHz và 2.4 GHz
Wifi Radio 4 SS MU-MIMO cho băng tần 5GHz
Data Rates:
5 GHz Radio:  Four spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2.4Gbps
2.4 Ghz Radio: Four spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,150Mbps
Tổng băng thông lên tới 2.97 Gbps
Hỗ trợ lên tới 1024 associated client trên 1 radio, hỗ trợ tối đa 16 BSSID trên 1 radio
Hỗ trợ công nghệ Radio:
– 802.11b
– 802.11 a/g
– 802.11n
– 802.11ac
– 802.11 ax
– 2.4 GHz band: +29 dBm (23dBm per chain)
– 5 GHz band: +28 dBm (22 dBm per chain)
Hỗ trợ về modulation type    – 802.11b: bPSK, QPSK, CCK
  – 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
   – 802.11 ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
   – 802.11 ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
Giao diện ≥ 1 cổng SmartRate tốc độ lên tới 5Gbps, hỗ trợ PoE PD
≥  1 cổng 10GBASE-R SFP+
≥ 1 cổng 1Gbps RJ45
≥ 01 USB-C console
– Four dual-band Nf connectors for external antenna
operation
– One 2.4Ghz IoT Nf connector for the Bluetooth/Zigbee
radio
– 5dBi omni-directional antenna included
Tích hợp Bluetooth Low-Energy (BLE).
– Công suất phát (Transmit Power) ≥ 8dBm
– Độ nhạy thu tín hiệu (Receive Sensitive) tối thiểu -98dBm
Tích hợp ZigBee:
– Công suất phát (Transmit Power) ≥ 8dBm
– Độ nhạy thu tín hiệu (Receive Sensitive) tối thiểu -96dBm
Công nghệ không dây Hỗ trợ 802.11ac very high throughput (VHT): VHT20/40/80/160
Hỗ trợ Transmit beam-forming (TxBF)
Hỗ trợ Low-Density parity check (LDPC)
Hỗ trợ Space-time block coding (STBC)
Hỗ trợ Cyclic delay/shift diversity (CDD/CSD)
Hỗ trợ Advanced Cellular Coexistence (ACC) giúp chống nhiễu
Hỗ trợ 802.11ax Target Wait Time (TWT)
Hỗ trợ Advanced IoT Existence (AIC)
Hỗ trợ cho phép điều chỉnh công suất phát Transmit Power với bước nhảy 0.5 dBm.
Hỗ trợ Intelligent Power Monitoring (IPM)
Hỗ trợ công nghệ ClientMatch hoặc tương đương
ENVIRONMENTAL – Nhiệt độ: -40 ° C đến + 65 ° C (-40 ° F đến + 149 ° F) với tải năng lượng mặt trời đầy đủ
– Độ ẩm: 5% đến 93% không ngưng tụ bên trong
– Được đánh giá hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết
• Bảo quản và vận chuyển:
– Nhiệt độ: -40 ° C đến + 70 ° C (-40 ° F đến + 158 ° F)
• Độ cao hoạt động: 3.000 m
• Nước và Bụi
– IP66 / 67
• Khả năng chịu muối
– Được kiểm tra theo tiêu chuẩn ASTM B117-07A Phun muối 200 giờ