🌐 Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PHC

Thiết bị WiFi Aruba Access Point AP-585EX (R7T30A)
Thiết bị WiFi Aruba Access Point AP-585EX (R7T30A)

Thiết bị WiFi Aruba Access Point AP-585EX (R7T30A)

Giá: Liên hệ

·        [Đầy đủ CO + CQ]

·        [Bảo Hành: Lifetime]

·        [Kho hàng: Stock sẵn]

·        [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]

 

 

Product category    :   HPE | Access point - HPE |
Brand                        :  HPE
Warranty Time         :  Lifetime

I.Thiết bị phát WiFI Aruba AP-585EX (R7T30A)

AP dòng Aruba 580EX chịu được nhiệt độ cao và thấp khắc nghiệt và độ ẩm dai dẳng, được đóng kín hoàn toàn để tránh các chất gây ô nhiễm trong không khí và bao gồm bảo vệ chống sét lan truyền công nghiệp. Aruba 580EX Series cung cấp các tùy chọn quản lý và cấp nguồn linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của các môi trường đa dạng và có thể được triển khai bằng cách sử dụng các giá đỡ hiện có. Giống như tất cả các AP Aruba, Aruba 580EX Series được chứng nhận Wi-Fi 6 và được bảo hành trọn đời có giới hạn.

II. Những điểm nổi bật của thiết bị WiFi  Aruba AP-585EX (R7T30A)

Điểm truy cập ngoài trời Aruba 580EX Series được chống thấm thời tiết và nhiệt độ cứng để hỗ trợ các môi trường nguy hiểm trong nhà và ngoài trời, bao gồm các giàn khoan dầu ngoài trời, các địa điểm sản xuất công nghiệp và giao thông vận tải. Với khả năng Wi-Fi 6, Bluetooth công suất cao và radio 802.15.4 / Zigbee và tổng thông lượng tối đa 2,97 Gbps, Aruba 580EX Series AP mang lại tốc độ và độ tin cậy cần thiết cho các môi trường IoT công nghiệp khắt khe.

Thông số kỹ thuật của thiết bị Aruba AP-585EX (R7T30A)

Thiết bị Access Point  AP-585EX
Lắp đặt Outdoor Hardened, Wi-Fi 6 dual radio, 5GHz and 2.4GHz 802.11ax 4×4 MIMO
Chuẩn hỗ trợ Hỗ trợ chuẩn wifi 6 802.11ax
Hỗ trợ cả 2 băng tần 5GHz và 2.4 GHz
Wifi Radio 4 SS MU-MIMO cho băng tần 5GHz
Data Rates:
5 GHz Radio:  Four spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2.4Gbps
2.4 Ghz Radio: Four spatial stream Single User (SU) MIMO
for up to 1,150Mbps
Tổng băng thông lên tới 2.97 Gbps
Hỗ trợ lên tới 1024 associated client trên 1 radio, hỗ trợ tối đa 16 BSSID trên 1 radio
Hỗ trợ công nghệ Radio:
– 802.11b
– 802.11 a/g/n/ac
– 802.11 ax
– 2.4 GHz band: +29 dBm (23dBm per chain)
– 5 GHz band: +28 dBm (22 dBm per chain)
Hỗ trợ về modulation type    – 802.11b: bPSK, QPSK, CCK
  – 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
   – 802.11 ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
   – 802.11 ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
Giao diện ≥ 1 cổng SmartRate tốc độ lên tới 5Gbps, hỗ trợ PoE PD
≥  1 cổng 10GBASE-R SFP+
≥ 1 cổng 1Gbps RJ45
≥ 01 USB-C console
Tích hợp ăng ten dual-band omni-directional
Tích hợp Bluetooth Low-Energy (BLE).
– Công suất phát (Transmit Power) ≥ 8dBm
– Độ nhạy thu tín hiệu (Receive Sensitive) tối thiểu -98dBm
Tích hợp ZigBee:
– Công suất phát (Transmit Power) ≥ 8dBm
– Độ nhạy thu tín hiệu (Receive Sensitive) tối thiểu -96dBm
Công nghệ không dây Hỗ trợ 802.11ac very high throughput (VHT): VHT20/40/80/160
Hỗ trợ Transmit beam-forming (TxBF)
Hỗ trợ Maximum ratio combining (MRC)
Hỗ trợ Low-Density parity check (LDPC)
Hỗ trợ Space-time block coding (STBC)
Hỗ trợ Cyclic delay/shift diversity (CDD/CSD)
Hỗ trợ Advanced Cellular Coexistence (ACC) giúp chống nhiễu
Hỗ trợ 802.11ax Target Wait Time (TWT)
Hỗ trợ Advanced IoT Existence (AIC)
Hỗ trợ cho phép điều chỉnh công suất phát Transmit Power với bước nhảy 0.5 dBm.
Hỗ trợ Intelligent Power Monitoring (IPM)
Hỗ trợ công nghệ ClientMatch hoặc tương đương
ENVIRONMENTAL – Nhiệt độ: -40 ° C đến + 65 ° C (-40 ° F đến + 149 ° F) với tải năng lượng mặt trời đầy đủ
– Độ ẩm: 5% đến 93% không ngưng tụ bên trong
– Được đánh giá hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết
• Bảo quản và vận chuyển:
– Nhiệt độ: -40 ° C đến + 70 ° C (-40 ° F đến + 158 ° F)
• Độ cao hoạt động: 3.000 m
• Nước và Bụi
– IP66
• Khả năng chịu muối
– Được kiểm tra theo tiêu chuẩn ASTM B117-07A Phun muối 200 giờ