🌐 Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PHC

Thiết bị Wifi Aruba Access Point AP375EX (R3P70A)
Thiết bị Wifi Aruba Access Point AP375EX (R3P70A)

Thiết bị Wifi Aruba Access Point AP375EX (R3P70A)

Giá: Liên hệ

·        [Đầy đủ CO + CQ]

·        [Bảo Hành: Lifetime]

·        [Kho hàng: Stock sẵn]

·        [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]

 

 

Product category    :   HPE | Access point - HPE |
Brand                        :  HPE
Warranty Time         :  Lifetime

Tìm hiểu thiết bị phát sóng không dây ngoài trời Aruba AP-375EX (R3P70A)

I. Tổng quan thiết bị Aruba AP-375EX (R3P70A)

Thiết bị thu phát sóng không dây ngoài trời Aruba AP-375EX (RW) hay còn gọi là thiết bị wifi Aruba AP-375EX. Đây là thiết bị thuộc dòng wifi outdoor AP-370EX Series Aruba, thương hiệu Wifi hàng đầu thế giới.

Dòng 370EX cung cấp tốc độ dữ liệu tổng hợp tối đa trên 2 Gbps (2,4GHz: 300Mbps; 5GHz: 1,733 Mbps) cũng như MIMO đa người dùng (MU-MIMO), 4 luồng không gian (4SS) và băng thông kênh 160MHz tùy chọn ( VHT160) để nhanh chóng bổ sung hiệu suất và dung lượng cho các mạng không dây hiện có hoặc mới.

II. Những thế mạnh của thiết bị Aruba AP-375EX (R3P70A)

• Cung cấp sóng Wi-Fi cho môi trường ngoài trời và khắc nghiệt.
• Thông lượng tối đa 2 Gbps.
• WPA3 và bảo mật mở nâng cao
• Công nghệ Client Match được cấp bằng sáng chế giải quyết các vấn đề về ứng dụng khách hàng và tối ưu hóa hiệu suất của Wave 2
• AirMatch được hỗ trợ bởi AI tự động hóa tối ưu hóa RF
• Sẵn sàng cho IoT với tích hợp Bluetooth năng lượng thấp (BLE)
• Tham gia vào giải pháp phân đoạn động của Aruba

 Thông số kỹ thuật của thiết bị Aruba AP-375EX (R3P70A)

 

Sản phẩm Aruba AP-375EX (RW) Outdoor 11ac Hazloc AP
Mã sản phẩm R3P70A
Mô tả 802.11ac Dual 2×2:2/4×4:4 Radio Internal Antennas Outdoor Hazloc AP
Product Type Access Point
Cổng 1x GE
1x 1000BASE-X SFP Port
Số lượng Radio 2
Wi-Fi Alliance Certification CB Scheme Safety, cTUVus
UL2043 plenum rating
Wi-Fi Alliance (WFA) certified 802.11a/b/g/n/ac
Bluetooth SIG interoperability certification
Đặc điểm dòng điện  
   Điện năng tiêu thụ tối đa 23W (DC)
   Nguồn vào 23W (802.3at PoE), or 23W (DC)
Đặc điểm vật lý  
   Kích thước 23 cm (W) x 24 cm (D) x 27 cm (H)
9.0” (W) x 9.4” (D) x 10.6” (H)
   Trọng lượng 2.4 kg/5.3 lbs
Thông tin bổ sung  
   MIMO 4×4:4SS MU-MIMO
   Spatial Streams Supports up to 1,733Mbps in the 5GHz band (with 4SS/VHT80 or 2SS/VHT160 clients) and up to 300 Mbps in the 2.4 GHz band (with 2SS/VHT40 clients).