Thiết bị WiFi Aruba Access Point Instant IAP-325 (JW325A)
· [Đầy đủ CO + CQ]
· [Bảo Hành: Lifetime]
· [Kho hàng: Stock sẵn]
· [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]
Product category : | HPE | Access point - HPE | |
Brand : | HPE |
Warranty Time : | Lifetime |
Thiết bị phát sóng WiFi trong nhà Aruba Instant IAP-325 JW325A
Thiết bị thu phát sóng không dây Aruba Instant IAP-325 (JW325A) hay còn gọi là Aruba Wifi IAP-325 thuộc dòng thiết bị 320 series của Aruba đến từ Hoa Kỳ. Đây là thương hiệu wifi hàng đầu thế giới. Aruba 330 series cung cấp Wifi Wave 2 chuẩn 802.11ac mang lại hiệu suất truyền tải tuyệt vời trong môi trường làm việc có mật độ từ nhỏ đến trung bình.
Sản phẩm Aruba IAP-325 sử dụng ArubaOS và hoạt động độc lập mà không cần controller.Aruba IAP-325 chính là giải pháp wifi làm việc kĩ thuật số không dây trong một mức giá hợp lý phù hợp với các hộ gia đình, công ty nhỏ, cửa hàng…
Những điểm nổi bật của thiết bị Aruba Instant IAP-325 JW325A
- Là thiết bị Wifi nhỏ gọn nhưng sở hữu nhiều tính năng ưu việt
- Tốc độ truyền tải lên đến 1600Mbps (300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 1300Mbps ở băng tần 5GHz)
- Sở hữu công nghệ MU-MIMO tối ưu với 3 luồng không gian (3SS) cho hiệu quả phủ sóng cao
- Đồng thời sở hữu công nghệ Bluetooth Low Energy (BLE) – sóng Bluetooth với năng lượng thấp nhằm nâng cao định vị khu vực lân cận giúp cho việc quản lý từ xa trở nên dễ dàng hơn
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị IAP-325 JW325A
Sản phẩm | IAP-325 |
Sự miêu tả | Indoor, dual radio, 5 GHz 802.11ac and 2.4 GHz 802.11n 4×4 MIMO. |
Loại sản phẩm | Access Point |
Cổng | 2x GE |
Số lượng radio | 2 |
Chứng nhận liên minh Wi-Fi | CB Scheme Safety, cTUVus UL2043 plenum rating Wi-Fi Alliance (WFA) certified 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth SIG interoperability certification |
Đặc điểm điện từ | |
Xếp hạng công suất tối đa | 18.5W (DC) 20W (PoE) |
Đầu vào nguồn | 20W (802.3at PoE), 13.5W (802.3af PoE) or 18.5W (DC) |
Đầu nối ăng ten | N/A |
Ăng-ten | 8X omni downtilt (IAP-325) |
Số lượng ăng ten nội bộ | 8X omni downtilt (IAP-325) |
Số lượng Anten ngoài | N/A |
Tính chất vật lý | |
Kích thước | 203 mm (W) x 203 mm (D) x 57 mm (H), 8.0” (W) x 8.0” (D) x 2.2” (H) |
Cân nặng | 950 g/34 oz |
Chi tiết bổ sung | |
MIMO | 4X4:3 for MU-MIMO, 4X4:4 for SU-MIMO |
Luồng không gian | Four spatial stream SU-MIMO for up to 1,733 Mbps wireless data rate to a single client device. Three spatial stream MU-MIMO for up to 1,300 Mbps wireless data rate to up to three MU-MIMO capable client devices simultaneously. |